VIETNAMESE

dâm họa

tranh khiêu dâm

word

ENGLISH

Pornographic image

  
NOUN

/ˌpɔːrnəˈɡræfɪk ˈɪmɪdʒ/

erotic picture

Dâm họa là tranh ảnh hoặc hình vẽ có nội dung khiêu dâm.

Ví dụ

1.

Trang web cấm tranh dâm họa.

The website prohibited pornographic images.

2.

Anh ấy lên án việc sử dụng dâm họa.

He condemned the use of pornographic images.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của pornographic image nhé! check Explicit image – Hình ảnh rõ ràng

Phân biệt: Explicit image là hình ảnh có nội dung rõ ràng, không che giấu, rất giống pornographic image, nhưng từ này có thể được dùng trong các ngữ cảnh không nhất thiết phải khiêu dâm mà chỉ rõ ràng hoặc trực tiếp.

Ví dụ: The website contained explicit images that were inappropriate for children. (Trang web chứa hình ảnh rõ ràng không phù hợp với trẻ em.) check Adult image – Hình ảnh người lớn

Phân biệt: Adult image là hình ảnh có nội dung dành cho người lớn, tương tự pornographic image, nhưng từ này có thể được dùng để chỉ các hình ảnh có yếu tố khiêu dâm dành riêng cho người trưởng thành.

Ví dụ: The movie had several adult images that were not suitable for minors. (Bộ phim có một số hình ảnh người lớn không phù hợp với trẻ vị thành niên.) check Sexual image – Hình ảnh tình dục

Phân biệt: Sexual image là hình ảnh mang tính chất tình dục hoặc khiêu dâm, giống pornographic image, nhưng từ này có thể nhấn mạnh vào khía cạnh tình dục hơn là khiêu dâm.

Ví dụ: The magazine contained sexual images that were not appropriate for the audience. (Tạp chí chứa hình ảnh tình dục không phù hợp với khán giả.) check Obscene image – Hình ảnh tục tĩu

Phân biệt: Obscene image là hình ảnh tục tĩu, khiêu dâm, giống như pornographic image, nhưng từ này có thể nhấn mạnh vào mức độ không thể chấp nhận về mặt đạo đức hoặc xã hội.

Ví dụ: The artist was fined for distributing obscene images. (Nghệ sĩ bị phạt vì phân phối hình ảnh tục tĩu.)