VIETNAMESE
tóc bết
ENGLISH
greasy hair
/ˈɡrisi hɛr/
"Tóc bết" là từ dùng để miêu tả tình trạng tóc bị dính dầu, bẩn hoặc ẩm ướt, làm cho tóc trông dính lại với nhau và không sạch sẽ; điều này thường xảy ra khi tóc không được gội rửa thường xuyên hoặc khi da đầu tiết nhiều dầu.
Ví dụ
1.
Cô cảm thấy xấu hổ về mái tóc bết dính của mình và quyết định gội đầu trước khi gặp bạn bè.
She was embarrassed about her greasy hair and decided to wash it before meeting her friends.
2.
Mái tóc bết dính của diễn viên rất dễ thấy trong bộ phim, khiến nhân vật của anh trông lôi thôi.
The greasy hair of the actor was noticeable in the movie, making his character look unkempt.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Greasy Hair nhé!
Oily Hair - Tóc dầu, bóng do dầu tự nhiên
Phân biệt: Oily Hair tập trung vào lượng dầu trên tóc, có thể là do tuyến dầu hoạt động quá mức.
Ví dụ:
She washes her oily hair every day to keep it fresh.
(Cô ấy gội tóc dầu hàng ngày để giữ cho nó luôn tươi mới.)
Sticky Hair - Tóc bết dính
Phân biệt: Sticky Hair nhấn mạnh sự dính, có thể do mồ hôi hoặc sản phẩm tạo kiểu tóc.
Ví dụ:
After using too much gel, his hair felt sticky and heavy.
(Sau khi dùng quá nhiều gel, tóc anh ấy cảm giác bết dính và nặng nề.)
Unwashed Hair - Tóc chưa gội, có vẻ bẩn
Phân biệt: Unwashed Hair nhấn mạnh tình trạng tóc bẩn vì lâu ngày không được làm sạch.
Ví dụ:
Her unwashed hair gave off a greasy shine.
(Mái tóc chưa gội của cô ấy có một độ bóng nhờn.)
Flat Hair - Tóc xẹp xuống, không có độ phồn
Phân biệt: Flat Hair mô tả tóc thiếu sức sống, không có độ bồng bềnh do dầu hoặc thiếu sản phẩm tạo kiểu.
Ví dụ: Her flat hair made her look dull and tired. (Mái tóc xẹp xuống khiến cô ấy trông nhạt nhòa và mệt mỏi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết