VIETNAMESE

khô cá dứa

Cá dứa khô

word

ENGLISH

Dried pangasius kunyit catfish

  
NOUN

/draɪd pæŋˈɡæsiəs kʌnɪt ˈkætfɪʃ/

“Khô cá dứa” là loại cá dứa được phơi khô để bảo quản lâu dài và thường được dùng trong các món ăn như canh, xào hoặc chiên.

Ví dụ

1.

Cá dứa khô thường được dùng trong các món canh hoặc xào.

Dried pangasius kunyit catfish is often used in soups or stir-fries.

2.

Tôi đã mua cá dứa khô tại chợ.

I bought some dried pangasius catfish at the market.

Ghi chú

Catfish là một từ có gốc từ cat (mèo) và fish (cá). Catfish là một loài cá nước ngọt, thường có râu giống như mèo. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cùng gốc này nhé! check Caterwaul – Tiếng kêu giống như mèo; gây ồn ào Ví dụ: The cat started to caterwaul outside the window all night. (Con mèo bắt đầu kêu ầm ĩ ngoài cửa sổ suốt đêm.) check Catnap – Giấc ngủ ngắn Ví dụ: I had a quick catnap after lunch. (Tôi đã có một giấc ngủ ngắn sau bữa trưa.) check Catty – Lạnh lùng, đố kỵ Ví dụ: She made a catty remark about my new outfit. (Cô ấy đưa ra một lời nhận xét đố kỵ về bộ đồ mới của tôi.) check Goldfish – Cá vàng Ví dụ: I bought a goldfish for my aquarium. (Tôi mua một con cá vàng cho bể cá của mình.) check Swordfish – Cá kiếm Ví dụ: Swordfish is often grilled or used in steaks. (Cá kiếm thường được nướng hoặc chế biến thành bít tết.) check Fishy – Nghi ngờ Ví dụ: There’s something fishy about his explanation. (Có điều gì đó không rõ ràng trong lời giải thích của anh ta.)