VIETNAMESE
áo cưới
váy cưới
ENGLISH
wedding gown
/ˈwɛdɪŋ gaʊn/
bridal gown, wedding dress
Áo cưới là chiếc váy cô dâu mặc trong lễ cưới; với màu sắc, kiểu dáng và tầm quan trọng của nghi lễ của chiếc váy có thể phụ thuộc vào tôn giáo và văn hóa của những người tham gia đám cưới.
Ví dụ
1.
Cô trông thật lộng lẫy trong bộ áo cưới.
She looked magnificent in her wedding gown.
2.
Đi mua áo cưới là một việc mệt mỏi và choáng ngợp.
Wedding gown shopping is tiring and overwhelming.
Ghi chú
Chúng ta cùng học từ vựng về gown nhé!
Wedding gown
Định nghĩa: Trang phục cô dâu mặc trong lễ cưới.
Ví dụ: Cô dâu trông thật lộng lẫy trong chiếc váy cưới ren trắng. (The bride looked stunning in her white lace wedding gown.)
Evening gown
Định nghĩa: Trang phục dạ hội mặc vào buổi tối, thường trong các dịp trang trọng.
Ví dụ: Cô ấy mặc một chiếc váy dạ hội đen tuyệt đẹp tới buổi tiệc. (She wore a beautiful black evening gown to the party.)
Ball gown
Định nghĩa: Trang phục dài, thường có váy phồng, mặc trong các buổi dạ tiệc hoặc sự kiện khiêu vũ.
Ví dụ: Cô gái bước vào phòng với chiếc váy dạ hội màu xanh biển. (The girl entered the room in a navy blue ball gown.)
Graduation gown
Định nghĩa: Trang phục mặc trong các buổi lễ tốt nghiệp.
Ví dụ: Anh ấy cảm thấy tự hào khi khoác lên mình chiếc áo tốt nghiệp. (He felt proud wearing his graduation gown.)
Hospital gown
Định nghĩa: Trang phục bệnh viện, thường là áo mở ở phía sau, bệnh nhân mặc khi nhập viện.
Ví dụ: Bệnh nhân ngồi chờ bác sĩ trong chiếc áo bệnh viện màu xanh nhạt. (The patient sat waiting for the doctor in a light blue hospital gown.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết