VIETNAMESE
xe đồ chơi cho trẻ em
ENGLISH
toy car for kids
/tɔɪ kɑr fɔr kɪdz/
Xe đồ chơi cho trẻ em là 1 dạng xe mô hình mô phỏng theo 1 chiếc xe có thật để cho trẻ em chơi.
Ví dụ
1.
Tôi đã mua một chiếc xe đồ chơi cho trẻ em cho con trai tôi.
I bought a toy car for kids for my son.
2.
Tôi nghĩ rằng một chiếc xe đồ chơi cho trẻ em là món quà tuyệt vời nhất đối với Tom.
I think a toy car for kids is the best present for Tom.
Ghi chú
Cùng DOL học một số collocations với 'toy' nhé!
- to toy with something: coi ai đó/cái gì đó không có ý nghĩa gì.Ví dụ: I have been working hard to get that promotion but my boss is always toying with my expectation.
(Tôi đã làm việc chăm chỉ để thăng chức nhưng sếp của tôi luôn luôn xem sự kỳ vọng của tôi không có ý nghĩa gì cả)
- throw (one’s) toy out of the pram: Hành xử một cách rất tức giậnVí dụ: This is a time for cool heads and calm consideration. We should not react with a childish tantrum and throw our toys out of the pram.
(Đó là lúc cho cái đầu lạnh và sự xem xét kỹ lưỡng. Chúng ta không nên phản ứng giận dữ và hành xử một cách tức giận.
- like a kid with a new toy: Rất háo hức, phấn khíchVí dụ: Janet's like a kid with a new toy whenever she upgrades her phone.
(Janet rất phấn khích bất kể khi nào cô ấy nâng cấp điện thoại của mình)
- boys and their toys: Khi lớn lên con trai có xu hướng thích làm hoặc quan tâm đến những thiết bị máy móc hơn con gái.Ví dụ: John spends every Saturday out working on his car. Boys and their toys, am I right?
(John dành mọi ngày thứ bảy để làm việc với chiếc xe của anh ấy. Con trai có xu hướng quan tâm đến những thiết bị máy móc hơn con gái, đúng không?
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết