VIETNAMESE
truyện ma
ENGLISH
ghost story
/goʊst ˈstɔri/
Truyện ma là bất kỳ tác phẩm hư cấu, hoặc vở kịch nào đề cập đến ma, hoặc chỉ đơn giản là lấy làm tiền đề cho khả năng ma có thật hoặc niềm tin của nhân vật về sự tồn tại của chúng.
Ví dụ
1.
Có một số truyện ma rất nổi tiếng về việc lái xe vào ban đêm.
There are some very famous ghost stories about driving at night.
2.
Chúng tôi đốt lửa vào ban đêm và kể những truyện ma cho đến khi trời tối.
We lit a fire at night and told ghost stories until it was dark.
Ghi chú
Một số thể loại truyện:
Tale: Một câu chuyện thường có yếu tố tưởng tượng hoặc truyền thuyết.
Ví dụ: Bà tôi kể cho chúng tôi nghe những câu chuyện cổ tích khi còn nhỏ. (My grandmother used to tell us fairy tales when we were kids.)
Narrative: Một tài liệu hoặc lời kể lại chi tiết về sự kiện hoặc chuỗi sự kiện.
Ví dụ: Cuốn sách này chứa một câu chuyện kể về cuộc đời của nhà thám hiểm. (This book contains a narrative of the explorer's life.)
Account: Một bản mô tả hoặc lời kể về một sự kiện hoặc trải nghiệm.
Ví dụ: Anh ấy đã cung cấp một bản tường thuật chi tiết về chuyến đi của mình. (He provided a detailed account of his journey.)
Fable: Một câu chuyện ngắn với bài học đạo đức, thường có các nhân vật là động vật.
Ví dụ: Những câu chuyện ngụ ngôn của Aesop luôn có một bài học ý nghĩa. (Aesop's fables always have a meaningful lesson.)
Anecdote: Một câu chuyện ngắn, thú vị hoặc hài hước về một sự kiện thực tế.
Ví dụ: Cô ấy đã chia sẻ một giai thoại vui về kỳ nghỉ của mình. (She shared a funny anecdote about her vacation.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết