VIETNAMESE

bộ đồ

trang phục, y phục, quần áo

ENGLISH

clothes

  
NOUN

/kləʊðz/

dress

Bộ đồ là những đồ vật được mặc nhằm che phủ và bảo vệ cơ thể con người.

Ví dụ

1.

Bộ đồ không vừa với anh ấy lắm.

His clothes do not fit him very well.

2.

Tôi thường mua bộ đồ ở cửa hàng Chibell.

I usually buy my clothes at the Chibell store.

Ghi chú

Chúng ta cùng học từ vựng về trang phục nha!

- sportswear: quầo áo thể thao

- pyjamas: bộ đồ ngủ

- raincoat: áo mưa

- school uniform: đồng phục học sinh

- swimming costume: đồ bơi

- coat: áo khoác