VIETNAMESE
xe chở tiền
ENGLISH
cash-in-transit truck
/kæʃ-ɪn-ˈtrænzɪt trʌk/
money transporter
Xe chở tiền là một trong những phương tiện di chuyển, hỗ trợ tốt nhất cho mọi ngân hàng, doanh nghiệp và các đơn vị hoạt động trong lĩnh vực tài chính. Xe chở tiền giúp di chuyển tiền bạc 1 cách thuận lợi, chuyên nghiệp và an toàn.
Ví dụ
1.
Họ là những nghi phạm chính trong một vụ trộm xe tải chở tiền mặt năm 1999 ở thành phố Duisburg, miền Tây nước này, thu được hơn một triệu Deutschmarks hoặc khoảng 500000 euro.
They are chief suspects in a 1999 cash-in-transit truck heist in the western city of Duisburg, which netted more than one million Deutschmarks or about 500000 euros.
2.
2 nhân viên giao hàng ở Pháp đã bị sốc khi phát hiện chiếc xe tải chuyển tiền của họ đã biến mất cùng với thành viên thứ ba trong nhóm của họ.
2 cash delivery workers in France got shocked when they found their cash-in-transit truck had vanished along with the third member of their team.
Ghi chú
Các từ tương tự "truck" và định nghĩa ngắn
Lorry (Xe tải)
Định nghĩa: Một loại xe tải lớn hơn, thường dùng để chở hàng hóa nặng và số lượng lớn.
Ví dụ: Chiếc xe tải đang chở hàng hóa từ cảng về nhà kho. (The lorry is transporting goods from the port to the warehouse.)
Van (Xe tải nhỏ)
Định nghĩa: Một loại xe tải nhỏ hơn, thường dùng để chở hàng hóa nhẹ hơn hoặc vận chuyển hành khách.
Ví dụ: Chúng tôi đã thuê một chiếc xe tải nhỏ để chuyển đồ đạc. (We rented a van to move our furniture.)
Pickup (Xe bán tải)
Định nghĩa: Một loại xe có khoang chở hàng phía sau, thường dùng cho các công việc nhẹ hoặc sử dụng cá nhân.
Ví dụ: Anh ta sử dụng chiếc xe bán tải để chở dụng cụ làm vườn. (He uses the pickup to carry gardening tools.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết