VIETNAMESE

truyện chữ

ENGLISH

written story

  
NOUN

/ˈrɪtən ˈstɔri/

Truyện chữ là loại truyện chỉ viết bằng chữ và không có hình ảnh minh họa.

Ví dụ

1.

Có rất nhiều truyện chữ trên mạng ngày nay.

There are a lot of written stories on the internet today.

2.

Truyện chữ là lời tường thuật về các sự kiện có thật hoặc tưởng tượng với các nhân vật và tình huống sự kiện theo quan điểm hư cấu.

Written stories are narrations of real or imaginary events with characters and eventful scenarios from a fictional point of view.

Ghi chú

Một số thể loại truyện:

  • Tale: Một câu chuyện thường có yếu tố tưởng tượng hoặc truyền thuyết.

    • Ví dụ: Bà tôi kể cho chúng tôi nghe những câu chuyện cổ tích khi còn nhỏ. (My grandmother used to tell us fairy tales when we were kids.)

  • Narrative: Một tài liệu hoặc lời kể lại chi tiết về sự kiện hoặc chuỗi sự kiện.

    • Ví dụ: Cuốn sách này chứa một câu chuyện kể về cuộc đời của nhà thám hiểm. (This book contains a narrative of the explorer's life.)

  • Account: Một bản mô tả hoặc lời kể về một sự kiện hoặc trải nghiệm.

    • Ví dụ: Anh ấy đã cung cấp một bản tường thuật chi tiết về chuyến đi của mình. (He provided a detailed account of his journey.)

  • Fable: Một câu chuyện ngắn với bài học đạo đức, thường có các nhân vật là động vật.

    • Ví dụ: Những câu chuyện ngụ ngôn của Aesop luôn có một bài học ý nghĩa. (Aesop's fables always have a meaningful lesson.)

  • Anecdote: Một câu chuyện ngắn, thú vị hoặc hài hước về một sự kiện thực tế.

    • Ví dụ: Cô ấy đã chia sẻ một giai thoại vui về kỳ nghỉ của mình. (She shared a funny anecdote about her vacation.)