VIETNAMESE
trường đại học khoa học tự nhiên
ENGLISH
University of Science
/ˌjunəˈvɜrsəti ʌv ˈsaɪəns/
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên là một trong những trường đại học đào tạo và nghiên cứu khoa học cơ bản & ứng dụng hàng đầu Việt Nam, trực thuộc Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh, được xếp vào nhóm trường đại học trọng điểm quốc gia Việt Nam.
Ví dụ
1.
Bảy công trình nghiên cứu của sinh viên / nhóm sinh viên Trường Đại học Khoa học tự nhiên vừa vinh dự nhận Giải thưởng Sinh viên nghiên cứu khoa học năm 2019 với 1 giải Nhì, 3 giải Ba và 3 giải Khuyến khích.
Seven research projects of students/ groups of students from the University of Science have just been honored to receive the 2019 Scientific Research Student Award with 1 Second Prize, 3 Third Prizes, and 3 Consolation Prizes.
2.
Ngày 12/11/2015, hội thảo được tổ chức tại giảng đường lớn của trường Đại học Khoa học tự nhiên.
On 12/11/2015, the seminar was held in a large lecture hall of the University of Science.
Ghi chú
Các từ liên quan đến science
Khoa học (Science): Hệ thống kiến thức về thế giới tự nhiên, được xây dựng thông qua quá trình quan sát, thí nghiệm và lý giải logic.
Ví dụ: Khoa học giúp chúng ta hiểu rõ hơn về vũ trụ. (Science helps us understand the universe better.)
Khoa học tự nhiên (Natural Science): Một nhánh của khoa học tập trung vào việc nghiên cứu các hiện tượng tự nhiên, bao gồm sinh học, hóa học, vật lý và địa chất.
Ví dụ: Khoa học tự nhiên bao gồm các môn học như vật lý và hóa học. (Natural science includes subjects like physics and chemistry.)
Khoa học xã hội (Social Science): Một nhánh của khoa học nghiên cứu các khía cạnh xã hội và hành vi con người, bao gồm tâm lý học, xã hội học và kinh tế học.
Ví dụ: Khoa học xã hội nghiên cứu cách con người tương tác và tổ chức xã hội. (Social science studies how people interact and organize society.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết