VIETNAMESE
ngành công nghệ sinh học
ENGLISH
biotechnology
/ˌbaɪoʊˌtɛkˈnɑləʤi/
Ngành công nghệ sinh học là một lĩnh vực sinh học rộng lớn, liên quan đến việc sử dụng các hệ thống sống và sinh vật để phát triển hoặc tạo ra các sản phẩm.
Ví dụ
1.
Chính phủ quyết định khuyến khích các ngành công nghiệp dựa trên ngành công nghệ sinh học.
The government decided to encourage industries based on biotechnology.
2.
Cô ta có bằng Thạc sĩ ngành công nghệ sinh học.
She has a Master's in biotechnology.
Ghi chú
Một số ngành liên quan đến công nghệ sinh học:
- abiotic factor (yếu tố vô sinh)
- alveoli (phế nang)
- tonoplast (màng không bào)
- mammalian (động vật hữu nhũ)
- neuron (tế bào thần kinh)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết