VIETNAMESE
túi kẹp nách
ENGLISH
shoulder bag
/ˈʃoʊldər bæg/
Túi kẹp nách là túi xách đeo vai có phần dây ngắn đeo lên vai thì sẽ có độ dài khoảng ngang eo.
Ví dụ
1.
Cô ấy đeo một chiếc túi kẹp nách để mang theo chiếc điện thoại.
She wears a shoulder bag to carry her phone.
2.
Tên trộm đã giật lấy chiếc túi kẹp nách của người phụ nữ và bỏ chạy.
The thief grabbed the shoulder bag from the woman and ran off.
Ghi chú
Một số idioms với shoulder:
- Carry the weight of the world on one's shoulders: cảm thấy rất nặng nề và có quá nhiều trách nhiệm hoặc áp lực.
Ví dụ: With a big management job and a large family, he always feels like he's carrying the weight of the world on his shoulders.
(Với công việc quản lý lớn và gia đình đông người, anh ta luôn cảm thấy như đang mang trọng trách của cả thế giới trên vai.)
- Cry on someone's shoulder: tìm kiếm sự trợ giúp hoặc an ủi từ người khác.
Ví dụ: After breaking up with her boyfriend, she went to her best friend to cry on her shoulder and receive comfort.
(Sau khi chia tay với bạn trai, cô ấy đã tìm đến người bạn thân để khóc than và nhận được sự an ủi.)
- Give someone the cold shoulder: không quan tâm hoặc không nói chuyện với ai đó một cách cố ý.
Ví dụ: He doesn't like the new person in the company, so he avoids talking to them and shows a cold attitude.
(Anh ta không thích người mới vào công ty nên đã tránh giao tiếp và thể hiện thái độ lạnh lùng.)
- Put one's shoulder to the wheel: cống hiến hết sức và làm việc chăm chỉ để đạt được mục tiêu.
Ví dụ: When the company faced difficulties, everyone had to put their shoulders to the wheel to get it back on track by putting in determination and effort.
(Khi công ty gặp khó khăn, tất cả mọi người phải cùng nhau đưa nó trở lại đường đi đúng đắn bằng cách đặt vai vào quyết tâm và cố gắng hết sức.)
- Shoulder to shoulder: đứng cạnh nhau để chống lại điều gì đó.
Ví dụ: The soldiers stood shoulder to shoulder to protect their homeland from invading enemies.
(Các binh sĩ đã đứng vai kề vai để bảo vệ quê hương khỏi những kẻ thù xâm lược.)
- A chip on one's shoulder: cảm thấy bất bình hoặc tự ti về một điều gì đó và sẵn sàng tranh cãi hoặc đấu đá với người khác.
Ví dụ: She always had a chip on her shoulder about her height and would get defensive whenever someone made a comment about it.
(Cô ấy luôn tự ti về chiều cao của mình và sẽ phòng thủ bất cứ khi nào ai đó nhận xét về điều đó.)
Cùng DOL khám phá các loại bag nhé!
Handbag: Túi xách tay, thường dùng để đựng đồ cá nhân khi đi ra ngoài.
Cô ấy mang một chiếc túi xách tay màu đỏ rất đẹp. (She carries a very beautiful red handbag.)
Backpack: Ba lô, dùng để đựng đồ khi đi học, đi làm hoặc du lịch.
Học sinh thường mang ba lô để đựng sách vở. (Students often carry backpacks to hold their books.)
Messenger bag: Túi đeo chéo, thường dùng để đựng laptop hoặc tài liệu khi đi làm.
Anh ấy luôn mang một chiếc túi đeo chéo khi đi làm. (He always carries a messenger bag when going to work.)
Diaper bag: Túi đựng tã, dùng để đựng tã và các vật dụng cho em bé.
Bà mẹ trẻ luôn mang theo một túi đựng tã khi đi ra ngoài với con. (The young mother always carries a diaper bag when going out with her baby.)
Duffel bag: Túi du lịch hình trụ, thường dùng để đựng đồ tập gym hoặc quần áo khi đi du lịch.
Anh ấy dùng túi du lịch để mang quần áo tập gym. (He uses a duffel bag to carry his gym clothes.)
Tote bag: Túi vải, thường không có khóa kéo, dùng để đựng sách hoặc đồ cá nhân khi đi dạo phố.
Cô ấy mang theo một túi vải để đựng sách và đồ dùng cá nhân. (She carries a tote bag for her books and personal items.)
Clutch bag: Túi cầm tay nhỏ, thường dùng trong các sự kiện trang trọng.
Cô ấy chọn một túi cầm tay nhỏ để đi dự tiệc. (She chooses a small clutch bag for the party.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết