VIETNAMESE
áo ngắn tay
áo cộc tay
ENGLISH
short sleeve T-shirt
/ʃɔːt sliːv ˈtiːʃɜːt/
Áo ngắn tay là áo có phần tay ngắn, chiều dài thường trên khuỷu tay.
Ví dụ
1.
Người thợ săn mặc một chiếc mũ, một chiếc áo ngắn tay và một đôi giày quá khổ.
The hunter is dressed in a hat, a short sleeve T-shirt, and oversized shoes.
2.
Tuần này, các tình nguyện viên nam và nữ mặc áo ngắn tay màu xanh lá cây với quần jean.
This week, male and female volunteers wear a green short sleeve T-shirt with jeans.
Ghi chú
Chúng ta cùng học từ vựng về các loại áo nha:
Shirt
- Shirt: Áo sơ mi, một loại áo có cổ, cúc, thường dài tay, và thường mặc trong các dịp trang trọng hoặc công việc.
Ví dụ: Anh ấy mặc một chiếc áo sơ mi trắng đi làm. (He is wearing a white shirt to work.)
T-shirt
- T-shirt: Áo thun, một loại áo không có cổ, thường ngắn tay, và thường mặc trong các dịp thoải mái hoặc thể thao.
Ví dụ: Cô ấy mặc một chiếc áo thun xanh khi đi dạo công viên. (She is wearing a blue T-shirt when walking in the park.)
Blouse
- Blouse: Áo blouse, một loại áo nữ, thường nhẹ và thoải mái, có thể có nhiều kiểu dáng khác nhau như không cổ, có cổ, ngắn tay hoặc dài tay.
Ví dụ: Cô ấy mặc một chiếc áo blouse hoa khi đi dự tiệc. (She is wearing a floral blouse to the party.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết