VIETNAMESE
xe xúc
ENGLISH
excavator
/ˈɛkskəˌveɪtər/
Xe xúc là một loại máy kéo bao gồm bộ công tác lớn được gắn ở phía trước được sử dụng để xúc các vật liệu.
Ví dụ
1.
Đôi khi những chiếc xe xúc được sử dụng để phân loại rác.
Sometimes the excavators are used to sort out the trash.
2.
Xe xúc là chiếc xe tải đồ chơi yêu thích của con trai tôi.
The excavator is my son's favorite toy truck.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt "excavate" và "dig" nhé:
- Dig (đào): sử dụng công cụ để di chuyển đất, cát hoặc vật liệu từ một vị trí đến vị trí khác, có thể không vì mục đích gì.
Ví dụ: The gardener used a shovel to dig a hole for planting flowers. (Người làm vườn đã sử dụng xẻng để đào một lỗ trồng hoa.)
- Excavate (đào bới): đào sâu hoặc khai quật, thường để khám phá di tích cổ đại hoặc xây dựng.
Ví dụ: Archaeologists carefully excavated the site, uncovering ancient artifacts. (Các nhà khảo cổ đào bới cẩn thận khu vực với mong muốn khám phá ra những hiện vật cổ đại.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết