VIETNAMESE
cái bàn
ENGLISH
table
/ˈteɪbəl/
desk
Cái bàn là một loại bàn được dùng cho nhiều mục đích: ăn, trang trí, v.v.
Ví dụ
1.
Gia đình họ mua một cái bàn mới để kết hợp với những cái ghế có sẵn trong phòng ăn.
Their family bought a new table to combine with those available chairs in the dining room.
2.
Cô ấy mất gần nửa ngày thiết kế cái bàn cho bữa tiệc.
She spent nearly half of a day designing the decoration of the table in the party.
Ghi chú
So sánh desk và table:
- table: là loại bàn thường dùng để ăn hoặc vui chơi có sức chứa 5-6 người và thường không có ngăn để đồ.
- desk: là loại bàn thường dùng để làm việc hoặc học tập có sức chứa 1-2 người và có ngăn để đồ.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết