VIETNAMESE
ngành giáo dục mầm non
ENGLISH
preschool education
/priˈskul ˌɛʤəˈkeɪʃən/
early childhood education
Ngành giáo dục mầm non là công việc nuôi dưỡng, chăm sóc dạy dỗ trẻ dưới 6 tuổi.
Ví dụ
1.
Ngành giáo dục mầm non vô cùng quan trọng vì sinh viên sau khi tốt nghiệp sẽ là người mẹ đỡ đầu cho các em vào cuộc sống học đường.
Preschool education is extremely important because after graduation, students will be godmothers for them to enter school life.
2.
Nhiều người nghĩ rằng ngành giáo dục mầm non nhẹ nhàng nhưng thực tế không phải vậy.
Many people think that preschool education is gentle, but it is not.
Ghi chú
Một số từ vựng về ngành giáo dục mầm non:
- ministry of education (bộ giáo dục)
- assignment (bài tập)
- peer (bạn cùng trang lứa)
- principal (hiệu trưởng)
- discipline (kỉ luật)
- eager beaver (người chăm học)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết