VIETNAMESE
xe đẩy bán hàng
xe đẩy đồ ăn
ENGLISH
sales cart
/seɪlz kɑrt/
Xe đẩy bán hàng là một công cụ hỗ trợ con người trong việc vận chuyển hàng hóa nặng, cồng kềnh, là một giải pháp tối ưu để giải phóng sức lao động của người công nhân.
Ví dụ
1.
Vật này nặng quá để mang theo, bạn nên cho nó vào xe đẩy bán hàng.
This is too heavy to carry, you should put it on the sales cart.
2.
Có quá nhiều nguyên liệu, chúng ta sẽ cần một xe đẩy bán hàng.
There are way too many materials, we will need a sales cart.
Ghi chú
Một số loại xe đẩy:
- stroller (xe nôi em bé), dùng để đẩy em bé: Do you need some help with the stroller? (Bạn có cần tôi giúp đấy chiếc xe đẩy không?)
- cart (xe hàng), thường thấy dùng để đẩy hàng hóa trong siêu thị: The wheels of the cart made a terrible clatter on the cobblestones. (Các bánh xe của xe đẩy tạo ra một tiếng lộp độp khủng khiếp trên những tảng đá cuội.)
- wheelbarrow (xe cút kít): He trundled a wheelbarrow to the backyard. (Anh ta đẩy xe cút kít ra sân sau.)
- wagon (xe goòng), dùng trong công trường: He always takes a wagon to carry his newspapers. (Anh ấy luôn đi một chiếc xe goòng để chở báo của mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết