VIETNAMESE

vận tải đường thủy

ENGLISH

waterway transport

  
NOUN

/ˈwɔtərˌweɪ ˈtrænspɔrt/

Vận tải đường thủy là hình thức vận chuyển hàng hóa sử dụng phương tiện và cơ sở hạ tầng đường thủy để phục vụ cho mục đích vận chuyển.

Ví dụ

1.

Vận tải đường thủy nội địa đảm bảo mức độ an toàn cao, đặc biệt khi vận chuyển hàng hóa nguy hiểm.

Inland waterway transport ensures a high degree of safety, in particular when it comes to the transportation of dangerous goods.

2.

Trước khi nước Đức tái thống nhất, vận tải đường thủy tại Tây Đức bị cản trở bởi việc thông hành nội địa đến Hamburg phải đi qua Đông Đức.

Before Germany was reunited, waterway transport in Western Germany was hindered by the fact that inland navigation to Hamburg had to pass through the German Democratic Republic.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt transport, transportation và transit nhé!

- Transport dùng để chỉ hành động vận chuyển hàng hóa hoặc người từ một địa điểm đến một địa điểm khác.

Ví dụ: I need to transport this package to the post office. (Tôi cần vận chuyển gói hàng này đến bưu điện).

- Transportation: Đây là từ dùng để chỉ hệ thống hoặc phương tiện vận chuyển như tàu hỏa, xe buýt, máy bay, tàu thủy, hay ô tô.

Ví dụ: The city has a good public transportation system. (Thành phố có một hệ thống giao thông công cộng tốt).

- Transit: Đây là từ dùng để chỉ sự di chuyển của người hoặc hàng hóa thông qua một địa điểm trung gian để đến địa điểm cuối cùng.

Ví dụ: We have a two-hour transit in Tokyo before our flight to Bangkok. (Chúng tôi phải hai giờ trung chuyển tại Tokyo trước chuyến bay đến Bangkok).