VIETNAMESE

xuồng kayak

ENGLISH

kayak

  
NOUN

/ˈkaɪæk/

Xuồng kayak là một loại thuyền có kích thước nhỏ và hẹp, được điều khiển bằng sức người nhờ vào việc chèo, nó được thiết kế để có thể sử dụng bằng chèo tay.

Ví dụ

1.

Bạn có thể chèo xuồng, chèo xuồng kayak hoặc đi bè trên nhiều sông hồ.

You can canoe, kayak or whitewater raft the many lakes and rivers.

2.

Athapascan đã bao phủ khắp vùng tây bắc Canada bằng chiếc ca nô vỏ cây bạch dương có thể mở và di động của mình, phần nào giống với chiếc xuồng kayak đã hoàn thành.

The Athapascan covered all north-western Canada with his open and portable birch-bark canoe, somewhat resembling the kayak in finish.

Ghi chú

Một số từ gần nghĩa

  • Boat: Tàu, thuyền có kích thước nhỏ hơn so với ship, thường sử dụng cho đi lại ngắn ngày hoặc trên sông, hồ.

    • Ví dụ: "Chúng tôi đi du lịch bằng thuyền trên sông Hương." (We traveled by boat on the Perfume River.)

  • Vessel: Một từ chung chỉ bất kỳ loại tàu, thuyền nào được sử dụng để chở hàng hóa hoặc hành khách trên biển.

    • Ví dụ: "Con tàu này là một tàu lớn chở dầu." (This ship is a large vessel carrying oil.)

  • Yacht: Du thuyền, một loại tàu thuyền sang trọng dùng cho du lịch hoặc giải trí.

    • Ví dụ: "Họ tổ chức bữa tiệc trên một chiếc du thuyền sang trọng." (They held a party on a luxurious yacht.)

  • Craft: Tàu nhỏ, thường dùng cho mục đích cụ thể như cứu hộ, thể thao hoặc du lịch.

    • Ví dụ: "Chúng tôi thuê một tàu nhỏ để lặn biển." (We rented a craft for diving.)