VIETNAMESE

xuồng ba lá

ENGLISH

dinghy

  
NOUN

/ˈdɪŋi/

dory

Xuồng ba lá là loại xuồng được ghép bởi ba tấm ván, gồm có hai tấm ván be và một tấm ván đáy.

Ví dụ

1.

Cô chèo thuyền một chiếc xuồng ba lá mở chỉ với con trai của mình dọc theo bờ biển Cornish đến nơi cả gia đình đang cắm trại.

She sailed a small open dinghy with only her son as crew along the Cornish coast to where the family were camping.

2.

Hai người đàn ông bị mắc kẹt trong một chiếc xuồng ba lá ở phía nam ngọn hải đăng.

Two men were stranded in a dinghy south of the lighthouse.

Ghi chú

Một số từ gần nghĩa

  • Boat: Tàu, thuyền có kích thước nhỏ hơn so với ship, thường sử dụng cho đi lại ngắn ngày hoặc trên sông, hồ.

    • Ví dụ: "Chúng tôi đi du lịch bằng thuyền trên sông Hương." (We traveled by boat on the Perfume River.)

  • Vessel: Một từ chung chỉ bất kỳ loại tàu, thuyền nào được sử dụng để chở hàng hóa hoặc hành khách trên biển.

    • Ví dụ: "Con tàu này là một tàu lớn chở dầu." (This ship is a large vessel carrying oil.)

  • Yacht: Du thuyền, một loại tàu thuyền sang trọng dùng cho du lịch hoặc giải trí.

    • Ví dụ: "Họ tổ chức bữa tiệc trên một chiếc du thuyền sang trọng." (They held a party on a luxurious yacht.)

  • Craft: Tàu nhỏ, thường dùng cho mục đích cụ thể như cứu hộ, thể thao hoặc du lịch.

    • Ví dụ: "Chúng tôi thuê một tàu nhỏ để lặn biển." (We rented a craft for diving.)