VIETNAMESE
boong tàu cao nhất
ENGLISH
uppermost deck
/ˈʌpərˌmoʊst dɛk/
Boong tàu cao nhất là boong tàu cao nhất của thân tàu, kéo dài từ đầu đến đuôi tàu.
Ví dụ
1.
Boong tàu cao nhất của một con tàu cũng là boong chính của nó.
The uppermost deck of a ship is also the main deck of it.
2.
Boong tàu cao nhất của một con tàu kéo dài từ mũi tàu đến đuôi tàu.
The uppermost deck of a ship extends from bow to stern.
Ghi chú
Deck có nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh.
Boong tàu: Phần sàn của con tàu hoặc thuyền.
Ví dụ: Họ đang ngồi trên boong tàu ngắm hoàng hôn. (They are sitting on the deck watching the sunset.)
Bộ bài: Một bộ gồm 52 lá bài dùng để chơi các trò chơi bài.
Ví dụ: Anh ấy xào một bộ bài trước khi chia bài. (He shuffled a deck of cards before dealing.)
Sàn gỗ ngoài trời: Một cấu trúc sàn gỗ mở rộng từ ngôi nhà ra ngoài trời, thường được sử dụng cho mục đích giải trí.
Ví dụ: Chúng tôi tổ chức tiệc nướng trên sàn gỗ ngoài trời vào cuối tuần. (We had a barbecue on the outdoor deck over the weekend.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết