VIETNAMESE
boong tàu cao nhất
ENGLISH
uppermost deck
/ˈʌpərˌmoʊst dɛk/
Boong tàu cao nhất là boong tàu cao nhất của thân tàu, kéo dài từ đầu đến đuôi tàu.
Ví dụ
1.
Boong tàu cao nhất của một con tàu cũng là boong chính của nó.
The uppermost deck of a ship is also the main deck of it.
2.
Boong tàu cao nhất của một con tàu kéo dài từ mũi tàu đến đuôi tàu.
The uppermost deck of a ship extends from bow to stern.
Ghi chú
Một số từ vựng về các bộ phận của tàu:
- anchor (mỏ neo)
- bow (mũi tàu)
- derrick (cần cẩu)
- fuel filter (bình lọc nhiên liệu)
- ship hull (thân tàu)
- keel (sống thuyền)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết