VIETNAMESE

giao thông công cộng

ENGLISH

public transport

  
NOUN

/ˈpʌblɪk ˈtrænspɔrt/

Giao thông công cộng là hệ thống giao thông trong đó người tham gia giao thông không sử dụng các phương tiện giao thông thuộc sở hữu cá nhân.

Ví dụ

1.

Đầu tư nhiều hơn vào giao thông công cộng sẽ khiến số lượng xe lưu thông ít hơn.

Greater investment in public transport would keep more cars off the roads.

2.

Chính phủ đã và đang đầu tư rất nhiều vào việc cải thiện hệ thống giao thông công cộng của thủ đô.

The government has been investing heavily in improving the capital's public transport system.

Ghi chú

Một số từ vựng về các phương tiện giao thông công cộng:

- taxi (xe taxi)

- railway train (tàu hỏa)

- subway (tàu điện ngầm)

- bus (xe buýt)

- coach (xe khách)

- ferry (phà)