VIETNAMESE

ống thí nghiệm

ENGLISH

test tube

  
NOUN

/tɛst tub/

Ống thí nghiệm là sản phẩm dùng trong phòng thí nghiệm. Ống nghiệm thí nghiệm có nhiều kích cỡ và ứng dụng trong nuôi cấy tế bào, đun nóng dung dịch với lượng nhỏ, đốt hỗn hợp hoá chất, bột,.v.v.

Ví dụ

1.

Các ống thí nghiệm thường được đặt trong các giá đỡ chuyên dụng.

Test tubes are usually placed in special-purpose racks.

2.

Ống thí nghiệm đôi khi được sử dụng bình thường bên ngoài môi trường phòng thí nghiệm, ví dụ: như lọ hoa, đồ thủy tinh, hoặc hộp đựng gia vị.

Test tubes are sometimes put to casual uses outside of lab environments, e.g. as flower vases, glassware, or containers for spices.

Ghi chú

Các món đồ trong phòng thí nghiệm:

- flask (bình giữ nhiệt)

- hot plate (đĩa nung)

- safety goggles (kính bảo hộ)

- lab coat (áo khoác thí nghiệm)

- magnetic stirrer (máy trộn từ)

- safety gloves (găng tay bảo hộ)