VIETNAMESE

xét tốt nghiệp

ENGLISH

graduation check

  
NOUN

/ˌgræʤuˈeɪʃən tʃek/

Xét tốt nghiệp là xem xét các học sinh đang học tập tại một cơ sở có đủ điều kiện tốt nghiệp hay không.

Ví dụ

1.

Bạn phải đạt ít nhất 5 trên 10 điểm trong tất cả các khóa học để vượt qua kỳ xét tốt nghiệp.

You have to score at least 5 out of 10 in all of the courses in order to pass the graduation check.

2.

Việc xét tốt nghiệp tại Harvard không hề dễ dàng.

Graduation check at Havard is not easy.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu thêm về word family của từ này nhé!

  1. Graduate (n): Cử nhân (danh từ) Ví dụ: She is a recent graduate of Harvard University. (Cô ấy là một người tốt nghiệp gần đây của Đại học Harvard.)

  2. Graduate (v): Tốt nghiệp (động từ) Ví dụ: He will graduate from college next month. (Anh ấy sẽ tốt nghiệp đại học vào tháng sau.)

  3. Graduation (n): Lễ tốt nghiệp (danh từ) Ví dụ: The graduation ceremony will be held in the auditorium. (Lễ tốt nghiệp sẽ được tổ chức tại thính phòng.)

  4. Graduated (adj): Đã tốt nghiệp (tính từ) Ví dụ: I am a graduated student looking for job opportunities. (Tôi là một sinh viên đã tốt nghiệp đang tìm kiếm cơ hội việc làm.)

  5. Graduating (adj): Đang tốt nghiệp (tính từ) Ví dụ: She is a graduating senior preparing for her final exams. (Cô ấy là một sinh viên sắp tốt nghiệp đang chuẩn bị cho kỳ thi cuối cùng.)