VIETNAMESE

xét tốt nghiệp

ENGLISH

graduation check

  
NOUN

/ˌgræʤuˈeɪʃən tʃek/

Xét tốt nghiệp là xem xét các học sinh đang học tập tại một cơ sở có đủ điều kiện tốt nghiệp hay không.

Ví dụ

1.

Bạn phải đạt ít nhất 5 trên 10 điểm trong tất cả các khóa học để vượt qua kỳ xét tốt nghiệp.

You have to score at least 5 out of 10 in all of the courses in order to pass the graduation check.

2.

Việc xét tốt nghiệp tại Harvard không hề dễ dàng.

Graduation check at Havard is not easy.

Ghi chú

Một số từ vựng liên quan đến xét tốt nghiệp:

- priority points (điểm ưu tiên)

- postgraduate (đào tạo sau đại học)

- alumnus (cựu học sinh)

- incentive points (điểm khuyến khích)