VIETNAMESE

áo tắm 1 mảnh

đồ bơi một mảnh

ENGLISH

one-piece swimsuit

  
NOUN

/wʌn-piːs ˈswɪmsuːt/

Áo tắm 1 mảnh là trang phục thường dùng để chỉ đồ bơi chủ yếu được phụ nữ và trẻ em gái mặc khi đi bơi ở biển hoặc trong hồ bơi, chơi bóng nước hoặc cho bất kỳ hoạt động nào dưới ánh nắng mặt trời, chẳng hạn như tắm nắng.

Ví dụ

1.

Ánh mắt anh nhìn xuống bộ áo tắm 1 mảnh của cô.

His gaze lowered to her one-piece swimsuit.

2.

Lucy gây chú ý thời trang trong bộ áo tắm 1 mảnh mới ra mắt đầy gợi cảm.

Lucy made a fashion splash in a sexy new one-piece swimsuit.

Ghi chú

Cùng Dol học một số dụng cụ cần khi bơi ngoài áo tắm nhé:

Bikini: Trang phục bơi hai mảnh, thường bao gồm một chiếc áo ngực và quần bơi nhỏ.

  • Cô ấy mặc một chiếc bikini màu xanh dương ở bãi biển. (She wore a blue bikini at the beach.)

One-piece swimsuit: Trang phục bơi liền một mảnh, che toàn bộ thân trên và dưới.

  • Cô ấy thích mặc đồ bơi liền một mảnh vì cảm thấy thoải mái hơn. (She prefers wearing a one-piece swimsuit because it feels more comfortable.)

Tankini: Trang phục bơi gồm áo ba lỗ và quần bơi, kết hợp giữa bikini và one-piece.

  • Cô ấy chọn mặc một chiếc tankini vì nó vừa thời trang vừa tiện dụng. (She chose to wear a tankini because it is both stylish and practical.)

Swim trunks: Quần bơi dành cho nam, thường dài đến giữa đùi.

  • Anh ấy mua một chiếc quần bơi mới cho kỳ nghỉ hè. (He bought a new pair of swim trunks for the summer vacation.)

Boardshorts: Quần bơi dài hơn, thường dùng cho các hoạt động lướt sóng.

  • Anh ấy mặc boardshorts khi đi lướt sóng ở Hawaii. (He wore boardshorts when surfing in Hawaii.)

Swim briefs: Quần bơi dạng nhỏ gọn, ôm sát cơ thể, thường dành cho nam.

  • Anh ấy cảm thấy thoải mái khi bơi trong chiếc quần bơi dạng briefs. (He feels comfortable swimming in swim briefs.)