VIETNAMESE
áo bác sĩ
ENGLISH
doctor blouse
/ˈdɒktə blaʊz/
white coat
Áo bác sĩ là kiểu áo dành cho bác sĩ với cổ bẻ Danton, tay dài hoặc tay ngắn nhưng thân phải kéo dài ngang gối.
Ví dụ
1.
Với đôi tay run rẩy, cô ấy thay chiếc áo bác sĩ của mình.
With shaking hands, she changed her doctor blouse.
2.
Cô thay áo bác sĩ và ném chiếc áo rách đó xuống giường.
She changed her doctor blouse and threw the torn garment on the bed.
Ghi chú
Cùng Dol học các từ vựng miêu tả áo bác sĩ nhé:
- modest: thời trang, hiện đại nhất
- non-iron: không cần là (ủi)
- open-necked: hở cổ
- oversized: quá khổ
- loose: suông
- full-length: dài bằng thân
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết