VIETNAMESE
túi xách nữ
ENGLISH
women's bag
/ˈwɪmənz bæg/
Túi xách nữ là kiểu túi thời trang được thiết kế nhỏ gọn vừa phải giúp phụ nữ có thể mang xách bên người một cách dễ dàng.
Ví dụ
1.
Bạn có cái túi xách nữ nhìn thời trang đấy. Bạn mua ở đâu vậy?
You have a really fashionable women's bag. Where did you get it from?
2.
Cô ấy mang một chiếc đầm công chúa và một cái túi xách nữ.
She wears a princess dress with a women's bag.
Ghi chú
Chúng ta cùng học từ vựng về các loại túi nha!
- athletic bag: túi thể thao
- backpack: ba lô đeo trên vai
- baguette bag: túi bánh mỳ
- bowling bag: túi hình cầu
- bucket bag: túi ống
- cosmetic case: túi đựng mỹ phẩm
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết