VIETNAMESE

buồm lái

ENGLISH

mizzen sail

  
NOUN

/ˈmizən seɪl/

Buồm lái là buồm có dạng hình tam giác hoặc hình vuông mà dây nâng buồm nằm dọc theo cạnh của buồm.

Ví dụ

1.

Buồm lái là một cánh buồm nhỏ hình tam giác hoặc tứ giác ở đuôi thuyền.

A mizzen sail is a small triangular or quadrilateral sail at the stern of a boat.

2.

Buồm lái không thực sự được coi là một "bộ phận sản xuất năng lượng" mà là một bộ phận cân bằng.

The mizzen sail is not really thought of as a “power producer” but more of as a balancer.

Ghi chú

Một số từ gần nghĩa

  • Boat: Tàu, thuyền có kích thước nhỏ hơn so với ship, thường sử dụng cho đi lại ngắn ngày hoặc trên sông, hồ.

    • Ví dụ: "Chúng tôi đi du lịch bằng thuyền trên sông Hương." (We traveled by boat on the Perfume River.)

  • Vessel: Một từ chung chỉ bất kỳ loại tàu, thuyền nào được sử dụng để chở hàng hóa hoặc hành khách trên biển.

    • Ví dụ: "Con tàu này là một tàu lớn chở dầu." (This ship is a large vessel carrying oil.)

  • Yacht: Du thuyền, một loại tàu thuyền sang trọng dùng cho du lịch hoặc giải trí.

    • Ví dụ: "Họ tổ chức bữa tiệc trên một chiếc du thuyền sang trọng." (They held a party on a luxurious yacht.)

  • Craft: Tàu nhỏ, thường dùng cho mục đích cụ thể như cứu hộ, thể thao hoặc du lịch.

    • Ví dụ: "Chúng tôi thuê một tàu nhỏ để lặn biển." (We rented a craft for diving.)