VIETNAMESE

áo thun

áo phông

ENGLISH

T-shirt

  
NOUN

/ˈtiːʃɜːt/

Áo thun là cụm từ dùng để chỉ chung những chiếc áo được làm từ vải thun.

Ví dụ

1.

Tối qua, cô ấy diện áo thun và quần đùi để lộ đôi chân đầy quyến rũ.

Last night, she wore a T-shirt and shorts that revealed her shapely legs.

2.

Cô ấy thường diện váy và áo thun khi đến trường.

She usually wears a skirt and a T-shirt when going to school.

Ghi chú

Chúng ta cùng học từ vựng về các loại áo nha:

Shirt

  • Shirt: Áo sơ mi, một loại áo có cổ, cúc, thường dài tay, và thường mặc trong các dịp trang trọng hoặc công việc.
    • Ví dụ: Anh ấy mặc một chiếc áo sơ mi trắng đi làm. (He is wearing a white shirt to work.)

T-shirt

  • T-shirt: Áo thun, một loại áo không có cổ, thường ngắn tay, và thường mặc trong các dịp thoải mái hoặc thể thao.
    • Ví dụ: Cô ấy mặc một chiếc áo thun xanh khi đi dạo công viên. (She is wearing a blue T-shirt when walking in the park.)

Blouse

  • Blouse: Áo blouse, một loại áo nữ, thường nhẹ và thoải mái, có thể có nhiều kiểu dáng khác nhau như không cổ, có cổ, ngắn tay hoặc dài tay.
    • Ví dụ: Cô ấy mặc một chiếc áo blouse hoa khi đi dự tiệc. (She is wearing a floral blouse to the party.)