VIETNAMESE
xe chữa cháy
xe cứu hỏa
ENGLISH
fire truck
/ˈfaɪər trʌk/
fire engine
Xe chữa cháy là một loại xe chuyên dụng dùng để dập tắt các đám cháy.
Ví dụ
1.
Xe chữa cháy bằng bột khô được thiết kế để dập lửa mà không cần dùng đến nước.
Dry powder fire trucks are designed to fight fires without the use of water.
2.
Aolong Auto đã xuất khẩu các xe chữa cháy cho Lực lượng Cảnh sát Uganda.
Aolong Auto exported fire trucks to Uganda Police Force.
Ghi chú
Một số từ vựng liên quan đến phòng cháy chữa cháy:
- fire drills (diễn tập phòng cháy chữa cháy)
- fire hydrant (vòi nước chữa cháy)
- firefighter (lính cứu hỏa)
- fire extinguisher (bình chữa cháy)
- paramedic (nhân viên cứu thương)
- ambulance (xe cứu thương)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết