VIETNAMESE

xe chữa cháy

xe cứu hỏa

ENGLISH

fire truck

  
NOUN

/ˈfaɪər trʌk/

fire engine

Xe chữa cháy là một loại xe chuyên dụng dùng để dập tắt các đám cháy.

Ví dụ

1.

Xe chữa cháy bằng bột khô được thiết kế để dập lửa mà không cần dùng đến nước.

Dry powder fire trucks are designed to fight fires without the use of water.

2.

Aolong Auto đã xuất khẩu các xe chữa cháy cho Lực lượng Cảnh sát Uganda.

Aolong Auto exported fire trucks to Uganda Police Force.

Ghi chú

Các từ tương tự "truck" và định nghĩa ngắn

  • Lorry (Xe tải)

    • Định nghĩa: Một loại xe tải lớn hơn, thường dùng để chở hàng hóa nặng và số lượng lớn.

    • Ví dụ: Chiếc xe tải đang chở hàng hóa từ cảng về nhà kho. (The lorry is transporting goods from the port to the warehouse.)

  • Van (Xe tải nhỏ)

    • Định nghĩa: Một loại xe tải nhỏ hơn, thường dùng để chở hàng hóa nhẹ hơn hoặc vận chuyển hành khách.

    • Ví dụ: Chúng tôi đã thuê một chiếc xe tải nhỏ để chuyển đồ đạc. (We rented a van to move our furniture.)

  • Pickup (Xe bán tải)

    • Định nghĩa: Một loại xe có khoang chở hàng phía sau, thường dùng cho các công việc nhẹ hoặc sử dụng cá nhân.

    • Ví dụ: Anh ta sử dụng chiếc xe bán tải để chở dụng cụ làm vườn. (He uses the pickup to carry gardening tools.)