VIETNAMESE
áo thể thao
ENGLISH
sportswear
/ˈspɔːtsˌweə/
activewear
Áo thể thao là loại trang phục được dành riêng để sử dụng khi chúng ta muốn chơi hoặc tập luyện các bộ môn thể thao.
Ví dụ
1.
Công ty đã thực hiện quảng cáo cho các nhà sản xuất áo thể thao hàng đầu.
The company made commercials for leading sportswear manufacturers.
2.
Rất nhiều áo thể thao được làm bằng chất liệu co giãn tốt.
A lot of sportswear is made of very elastic material.
Ghi chú
Chúng ta cùng học từ vựng về trang phục thể thao nha!
Quần áo gym (Gym clothes): Trang phục dùng trong phòng tập thể hình, thường bao gồm áo thun, quần short hoặc quần legging.
Ví dụ: Cô ấy luôn mặc quần áo gym thoải mái khi tập luyện. (She always wears comfortable gym clothes when working out.)
Đồ bơi (Swimwear): Trang phục dành riêng cho các hoạt động dưới nước như bơi lội, bao gồm áo tắm, quần bơi, bikini, v.v.
Ví dụ: Cô ấy mua một bộ đồ bơi mới cho chuyến đi biển. (She bought a new swimsuit for the beach trip.)
Quần áo chạy bộ (Running clothes): Trang phục được thiết kế cho việc chạy bộ, thường là áo thấm mồ hôi và quần chạy bộ.
Ví dụ: Anh ấy mặc quần áo chạy bộ và giày thể thao để chạy marathon. (He wears running clothes and sports shoes for the marathon.)
Đồ tập yoga (Yoga wear): Trang phục dành cho việc tập yoga, thường là áo thoải mái và quần legging.
Ví dụ: Cô ấy luôn chọn đồ tập yoga co giãn tốt để thoải mái khi thực hiện các động tác. (She always chooses yoga wear with good stretch to be comfortable during poses.)
Đồ leo núi (Hiking gear): Trang phục và thiết bị dành cho việc leo núi, bao gồm áo khoác, quần dài và giày leo núi.
Ví dụ: Họ chuẩn bị đồ leo núi kỹ lưỡng trước khi đi trekking. (They carefully prepared their hiking gear before going trekking.)
Quần áo đi xe đạp (Cycling clothes): Trang phục chuyên dụng cho việc đi xe đạp, thường bao gồm áo đạp xe, quần short hoặc quần dài bó sát.
Ví dụ: Anh ấy mặc quần áo đi xe đạp chuyên nghiệp cho cuộc đua. (He wears professional cycling clothes for the race.)
Đồ đá banh (Football kit): Trang phục dành cho cầu thủ bóng đá, bao gồm áo đấu, quần short và tất.
Ví dụ: Đội bóng của anh ấy mặc đồ đá banh màu đỏ trong trận đấu. (His team wears red football kits in the match.)
Đồ trượt tuyết (Ski wear): Trang phục giữ ấm dành cho hoạt động trượt tuyết, bao gồm áo khoác, quần trượt tuyết và găng tay.
Ví dụ: Họ mặc đồ trượt tuyết dày để giữ ấm khi trên đỉnh núi. (They wear thick ski wear to stay warm on the mountain top.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết