VIETNAMESE

bút vẽ

ENGLISH

mechanical pen

  
NOUN

/məˈkænɪkəl pɛn/

Bút vẽ là một loại bút chuyên dụng, thường được dùng cho việc vẽ các bản vẽ đòi hỏi sự chi tiết và phức tạp.

Ví dụ

1.

Bút vẽ được sử dụng đặc biệt trong bản vẽ thiết kế.

Mechanical pens are specially used in art design.

2.

Phòng trưng bày triển lãm các loại bút vẽ cổ trên khắp thế giới.

There was a gallery which exhibited ancient mechanical pens in the world.

Ghi chú

Các loại bút thường dùng

Pen

  • Bút viết mực: Dụng cụ dùng để viết, thường chứa mực lỏng hoặc mực gel.
    • Ví dụ: Cô ấy ký hợp đồng bằng một chiếc bút bi. (She signed the contract with a ballpoint pen.)

Pencil

  • Bút chì: Dụng cụ viết hoặc vẽ có lõi than chì, thường được bọc bởi vỏ gỗ.
    • Ví dụ: Họ sử dụng bút chì để vẽ bản phác thảo. (They used a pencil to draw the sketch.)

Marker

  • Bút lông: Dụng cụ viết có đầu sợi tổng hợp, chứa mực không phai, thường được dùng để đánh dấu hoặc viết trên các bề mặt như giấy, bảng trắng, hoặc bìa cứng.
    • Ví dụ: Cô giáo sử dụng bút lông để viết trên bảng trắng. (The teacher used a marker to write on the whiteboard.)