VIETNAMESE

giao thông hào

ENGLISH

trenches

  
NOUN

/ˈtrɛnʧɪz/

Giao thông hào là đi lại, vận chuyển an toàn trong chiến đấu ở dưới hào trong chiến tranh.

Ví dụ

1.

Có rất nhiều giao thông hào và hầm bê tông để cận chiến trong chiến tranh.

There were plenty of trenches and concrete bunkers for close-quarters combat in the war.

2.

Những con đường này từng là giao thông hào trong chiến tranh.

These paths used to be the trenches during the war.

Ghi chú

Dưới đây là sự phân biệt và định nghĩa ngắn các từ tương tự với "trench":

Ditch:

Định nghĩa: Một rãnh dài, hẹp được đào trong đất, thường để thoát nước hoặc đánh dấu ranh giới.

Ví dụ: Người nông dân đã đào một con mương để thoát nước cho cánh đồng. (The farmer dug a ditch to drain the field.)

Channel:

Định nghĩa: Một đường dẫn tự nhiên hoặc nhân tạo cho nước chảy qua.

Ví dụ: Con kênh này được sử dụng để dẫn nước từ sông vào các cánh đồng lúa. (This channel is used to carry water from the river to the rice fields.)

Gully:

Định nghĩa: Một khe nước sâu và hẹp, thường được tạo ra bởi nước chảy.

Ví dụ: Sau trận mưa lớn, một rãnh nước sâu đã hình thành trên đồi. (After the heavy rain, a deep gully formed on the hillside.)

Furrow:

Định nghĩa: Một rãnh hẹp dài được cày lên trên đất, thường để trồng cây.

Ví dụ: Người nông dân đã cày những rãnh sâu để gieo hạt giống. (The farmer plowed deep furrows to sow the seeds.)