VIETNAMESE
bến đỗ xe buýt
bến xe buýt
ENGLISH
bus station
/bʌs ˈsteɪʃən/
Bến đỗ xe buýt là nơi dừng, đỗ xe buýt.
Ví dụ
1.
Hành khách cần có mặt tại bến đỗ xe buýt trước giờ khởi hành ít nhất 15 phút.
Passengers need to show up at the bus station at least 15 minutes before departure.
2.
Khi ở sân bay, bến đỗ xe buýt, tôi thường đọc sách để giết thời gian.
When I'm at the airport or bus station, I usually read books to kill time.
Ghi chú
Cùng DOL khám phá các idiom của station nhé!
At one's station: Ở vị trí hoặc trạng thái mà ai đó được xã hội chấp nhận hoặc mong đợi.
Ví dụ: Anh ấy luôn giữ mình ở vị trí vàng của một người cha. (He always maintains himself at the gold standard of a father.)
Jumping station to station: Di chuyển từ một công việc, vị trí hoặc trạng thái khác nhau mà không ổn định.
Ví dụ: Cô ấy đã chuyển từ công ty này sang công ty khác, nhảy từ trạng thái người làm việc này sang trạng thái khác mà không có sự ổn định. (She jumped from this company to that, station to station, without stability.)
In good station: Trong tình cảnh hoặc vị trí tốt, thường ám chỉ đến tình cảnh tài chính hoặc xã hội có lợi.
Ví dụ: Người anh em đã thiết lập một cuộc sống ổn định, trong tình cảnh tốt. (The siblings have established a stable life, in good station.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết