VIETNAMESE
bến đỗ xe buýt
bến xe buýt
ENGLISH
bus station
/bʌs ˈsteɪʃən/
Bến đỗ xe buýt là nơi dừng, đỗ xe buýt.
Ví dụ
1.
Hành khách cần có mặt tại bến đỗ xe buýt trước giờ khởi hành ít nhất 15 phút.
Passengers need to show up at the bus station at least 15 minutes before departure.
2.
Khi ở sân bay, bến đỗ xe buýt, tôi thường đọc sách để giết thời gian.
When I'm at the airport or bus station, I usually read books to kill time.
Ghi chú
Một số từ vựng liên quan đến xe buýt:
- bus fare (phí xe buýt)
- luggage rack (giá để hành lý)
- inspector/ conductor (thanh tra/ nhân viên bán vé)
- bus lane (làn đường của xe buýt)
- route (lộ trình)
- bus stop (trạm dừng xe buýt)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết