VIETNAMESE
xe đổ đất
ENGLISH
dump truck
/dʌmp trʌk/
Xe đổ đất là xe được sử dụng để vận chuyển vật liệu (như đất, sỏi, hoặc chất thải phá dỡ) cho xây dựng cũng như than đá.
Ví dụ
1.
Xe đổ đất được cho rằng xuất hiện lần đầu ở các trang trại ở Tây Âu vào cuối thế kỷ 19.
The dump truck is thought to have been first conceived in the farms of late 19th century western Europe.
2.
Ngày nay, hầu như tất cả các xe đổ đất đều hoạt động bằng thủy lực và chúng có nhiều cấu hình khác nhau.
Today, virtually all dump trucks operate by hydraulics and they come in a variety of configurations.
Ghi chú
Các từ tương tự "truck" và định nghĩa ngắn
Lorry (Xe tải)
Định nghĩa: Một loại xe tải lớn hơn, thường dùng để chở hàng hóa nặng và số lượng lớn.
Ví dụ: Chiếc xe tải đang chở hàng hóa từ cảng về nhà kho. (The lorry is transporting goods from the port to the warehouse.)
Van (Xe tải nhỏ)
Định nghĩa: Một loại xe tải nhỏ hơn, thường dùng để chở hàng hóa nhẹ hơn hoặc vận chuyển hành khách.
Ví dụ: Chúng tôi đã thuê một chiếc xe tải nhỏ để chuyển đồ đạc. (We rented a van to move our furniture.)
Pickup (Xe bán tải)
Định nghĩa: Một loại xe có khoang chở hàng phía sau, thường dùng cho các công việc nhẹ hoặc sử dụng cá nhân.
Ví dụ: Anh ta sử dụng chiếc xe bán tải để chở dụng cụ làm vườn. (He uses the pickup to carry gardening tools.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết