VIETNAMESE
chuyên khoa da liễu
ENGLISH
dermatology department
/ˌdɜrməˈtɑləʤi dɪˈpɑrtmənt/
Chuyên khoa da liễu là đơn vị chuyên điều trị các bệnh về da và những phần phụ của da (tóc, móng, tuyến mồ hôi…).
Ví dụ
1.
Các bác sĩ chuyên khoa da liễu có tay nghề giỏi.
Dermatology specialists in the dermatology department have excellent skills.
2.
Chuyên khoa da liễu có thể điều trị các bệnh da liễu hiếm gặp.
The dermatology department can treat rare skin diseases.
Ghi chú
Cùng DOL khám phá các idiom của department nhé!
Not my department
Định nghĩa: Không phải là trách nhiệm, chuyên môn, hoặc lĩnh vực quan tâm của tôi.
Ví dụ: Tôi không biết về tiếp thị, đó không phải là lĩnh vực của tôi. (I don't know about marketing, that's not my department.)
Department store
Định nghĩa: Cửa hàng bán lẻ lớn chia thành nhiều bộ phận, mỗi bộ phận chuyên bán một loại hàng hóa nhất định.
Ví dụ: Chúng tôi đi mua sắm ở một cửa hàng bách hóa lớn vào cuối tuần. (We went shopping at a department store over the weekend.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết