VIETNAMESE

cái giày

chiếc giày

ENGLISH

shoe

  
NOUN

/ʃuː/

Cái giày là một vật dụng đi vào bàn chân con người để bảo vệ và làm êm chân trong khi thực hiện các hoạt động khác nhau.

Ví dụ

1.

Tối qua, anh ấy để quên cái giày ở nhà vệ sinh.

He forgot a shoe at the bathroom last night.

2.

Cái giày của anh ấy là sản phẩm mới ra mắt của Nike.

His shoe is a new product of Nike.

Ghi chú

Chúng ta cùng học từ vựng về giày dép nha!

Slipper (dép đi trong nhà)

  • Định nghĩa: Dép mềm, nhẹ và thoải mái, thường được sử dụng trong nhà.

  • Ví dụ: Anh ấy luôn mang dép đi trong nhà khi về đến nhà. (He always wears slippers when he gets home.)

Sandal (dép quai hậu)

  • Định nghĩa: Giày hoặc dép có quai hậu, thường có quai ở các phần chân để giữ chắc chắn.

  • Ví dụ: Cô ấy thích mang dép quai hậu vào mùa hè. (She likes to wear sandals in the summer.)

Flip-flop (dép tông)

  • Định nghĩa: Dép với một quai giữa ngón cái và ngón trỏ, phổ biến khi đi biển hoặc nơi có thời tiết ấm áp.

  • Ví dụ: Anh ấy mang dép tông khi đi dạo trên bãi biển. (He wears flip-flops when walking on the beach.)

Espadrille (giày vải đế cói)

  • Định nghĩa: Giày có đế được làm từ cói hoặc dây thừng, phần trên thường được làm từ vải.

  • Ví dụ: Cô ấy chọn giày vải đế cói cho buổi dạo phố cuối tuần. (She chose espadrilles for her weekend stroll.)

Loafer (giày lười, có quai ngang hoặc không)

  • Định nghĩa: Giày lười, không có dây buộc, thường có một quai ngang hoặc không có quai nào.

  • Ví dụ: Anh ấy mang giày lười khi đi làm vì sự tiện lợi. (He wears loafers to work for convenience.)