VIETNAMESE
áo bào
long bào
ENGLISH
royal coat
/ˈrɔɪəl kəʊt/
Áo bào là áo dùng cho nhà vua và triều thần thời phong kiến ở một số nước phương Đông hoặc phương Tây.
Ví dụ
1.
Áo bào được Nhà vua mặc khi trên cương vị chính thức là quốc vương của Vương quốc Anh.
The royal coat was used by the King in his official capacity as monarch of the United Kingdom.
2.
Chiếc áo bào đó được đính cườm bằng những con ong và cây tật lê.
The royal coat was beaded with bees and thistles.
Ghi chú
Chúng ta cùng phân biệt coat, jacket và sweater nha!
- Áo choàng ngoài (coat) là loại áo khoác dài tay được khoác lên trên một cái áo khác để giữ ấm hoặc thời trang.
Ví dụ: Do your coat up, Joe, or you'll freeze.
(Mặc áo choàng ngoài đi Joe, không là bạn sẽ bị lạnh đó.)
- Áo khoác (jacket) loại áo khoác có độ dài từ ngang hông đến gần đùi, phía trước mở có nút hoặc dây kéo khóa.
Ví dụ: He wore a sports jacket.
(Anh ấy đã mặc một chiếc áo khoác thể thao.)
- Áo chui đầu (sweater) là một loại áo chui đầu (không có mũ), tay dài, có bo ở tay và chân áo, thường có chất liệu như len, nỉ, vải thun.
Ví dụ: Your new sweater looks so cute.
(Chiếc áo chui đầu mới của bạn trông dễ thương quá.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết