VIETNAMESE
nón dấu
ENGLISH
soldiers conical hat
/ˈsoʊlʤərz ˈkɑnɪkəl hæt/
Nón dấu là nón bằng tre, có chóp, dùng cho binh lính thời xưa.
Ví dụ
1.
Nón dấu thường xuất hiện trong tranh ảnh của chiến tranh Việt Nam.
Soldiers conical hats usually appear in pictures of Vietnamese wars.
2.
Ngày nay rất khó để bắt gặp ai đội nón dấu.
It's difficult to see people wearing soldiers conical hats nowadays.
Ghi chú
Cùng DOL khám phá các idiom của hat nhé!
Hat trick:
Định nghĩa: Khi một người hoàn thành ba thành công, thường là trong thể thao hoặc trong một trò chơi.
Ví dụ: Cầu thủ bóng đá đó đã ghi được một hat trick trong trận đấu cuối cùng. (The football player scored a hat trick in the final match.)
At the drop of a hat:
Định nghĩa: Ngay lập tức, mà không cần thời gian hay lập trình trước.
Ví dụ: Anh ấy sẵn sàng bắt đầu một chuyến đi xa một cách ngay lập tức. (He's ready to start a long journey at the drop of a hat.)
Keep something under your hat:
Định nghĩa: Giữ một bí mật hoặc thông tin quan trọng cho riêng mình.
Ví dụ: Tôi sẽ giữ cuộc gặp bí mật này. (I'll keep this secret meeting under my hat.)
Pass the hat around:
Định nghĩa: Huy động tiền từ nhiều người để giúp đỡ hoặc để một mục đích nhất định.
Ví dụ: Họ đang điều hành một chiến dịch để vận động quyên góp từ cộng đồng bằng cách huy động quyên góp. (They're running a campaign to raise funds from the community by passing the hat around.)
Throw your hat into the ring:
Định nghĩa: Bắt đầu tham gia một cuộc đua hoặc một cuộc tranh luận.
Ví dụ: Anh ấy quyết định tham gia cuộc bầu cử. (He decided to run for election and threw his hat into the ring.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết