VIETNAMESE
đi xe buýt
ENGLISH
take the bus
/teɪk ðə bʌs/
Đi xe buýt là di chuyển đến một nơi nào đó bằng phương tiện giao thông là xe buýt.
Ví dụ
1.
Đi xe buýt khá rẻ.
Taking the bus is quite cheap.
2.
Anh ấy đi xe buýt đến trường mỗi sáng.
He takes the bus to school every morning.
Ghi chú
Từ tương tự "bus" và định nghĩa
Coach (Xe khách)
Xe khách thường dùng cho các chuyến đi dài hơn so với xe buýt.
Ví dụ: Chúng tôi đi xe khách từ Hà Nội đến Sapa. (We took a coach from Hanoi to Sapa.)
Minibus (Xe buýt nhỏ)
Xe buýt nhỏ là loại xe buýt có kích thước nhỏ hơn, thường dùng cho các chuyến đi ngắn hoặc cho nhóm nhỏ.
Ví dụ: Chúng tôi thuê một chiếc xe buýt nhỏ để đi chơi cuối tuần. (We rented a minibus for the weekend trip.)
Shuttle (Xe đưa đón)
Xe đưa đón thường là loại xe chạy tuyến cố định giữa hai điểm, như từ sân bay đến khách sạn.
Ví dụ: Xe đưa đón sẽ đón bạn từ sân bay. (The shuttle will pick you up from the airport.)
Transit (Xe trung chuyển)
Xe trung chuyển thường được dùng để chở hành khách giữa các điểm giao thông quan trọng như ga tàu và sân bay.
Ví dụ: Chúng tôi sử dụng xe trung chuyển để đến ga tàu. (We used the transit to get to the train station.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết