VIETNAMESE

cốc làm thí nghiệm

ENGLISH

flask

  
NOUN

/flæsk/

beaker

Cốc làm thí nghiệm là cốc được dùng trong phòng thí nghiệm để tiến hành các phản ứng. Cốc thường có nhiều hình dạng, kích thước khác nhau.

Ví dụ

1.

Có nhiều loại kích thước cốc làm thí nghiệm khác nhau trong phòng lab để phù hợp với từng thí nghiệm.

There are several sizes of flask used in the laboratory to suit each experiments.

2.

Cậu có thể mang giúp tớ 5 cốc làm thí nghiệm chứa 10ml axit được không Tom?

Would you bring me 5 flasks containing 10ml of acid, Tom?

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt các loại vật chứa nhé!

- Flask: Từ này thường được sử dụng để chỉ các loại bình giữ nhiệt hoặc bình đựng nước nhỏ gọn, dùng để mang theo khi đi du lịch hay đi làm. Ví dụ: She carried a small flask of water with her during the hike. (Cô ấy mang theo một bình nước nhỏ khi đi leo núi).

- Jar: Từ này thường được sử dụng để chỉ các loại bình đựng thủy tinh dùng để thực phẩm như mứt, dưa ;muối, nước sốt... Ví dụ: She filled the jar with homemade jam. (Cô ấy đổ mứt tự làm vào lọ.)

- Vial: Từ này thường được sử dụng để chỉ các loại chai nhỏ chứa các loại thuốc hoặc mẫu vật. Ví dụ: The doctor gave me a vial of medicine to take home. (Bác sĩ cho tôi một lọ thuốc để mang về nhà.)

- Decanter từ này thường được sử dụng để chỉ các loại bình thủy tinh dùng để đựng và rót rượu. Ví dụ: He poured the red wine into a crystal decanter. (Anh ấy rót rượu vang đỏ vào một cái bình thủy tinh.)

- Canteen: Từ này thường được sử dụng để chỉ các loại bình đựng nước lớn, được sử dụng trong quân đội, khi đi du lịch hay tham gia các hoạt động ngoài trời. Ví dụ: The soldiers carried canteens filled with water on their backpacks. (Những người lính mang theo bình đựng nước trên lưng của họ.)