VIETNAMESE

trường sư phạm

ENGLISH

pedagogical school

  
NOUN

/ˌpɛdəˈgɑʤɪkəl skul/

teacher education school

Trường sư phạm là trường đạo tạo giáo viên và nghiên cứu các phương pháp giảng dạy.

Ví dụ

1.

Có một trường sư phạm ngay dưới phố.

There's a pedagogical school right down the street.

2.

Sinh viên trường sư phạm sau khi tốt nghiệp ra trường có thể tham gia giảng dạy ở bậc THCS và THPT.

Pedagogical school students can teach in secondary and high school after graduation.

Ghi chú

Một số giấy tờ liên quan đến ngành sư phạm:

Teaching Certificate: Chứng chỉ giảng dạy, cấp cho giáo viên sau khi hoàn thành chương trình đào tạo và đáp ứng các yêu cầu nhất định để dạy học.

  • Ví dụ: Anh ấy đã nhận được chứng chỉ giảng dạy sau khi hoàn thành khóa học. (He received his teaching certificate after completing the course.)

Teaching Credential: Giấy phép giảng dạy, thường là giấy chứng nhận quyền được giảng dạy trong một hệ thống giáo dục cụ thể, ví dụ như một tiểu bang hoặc quốc gia.

  • Ví dụ: Cô ấy đã có giấy phép giảng dạy để dạy học ở California. (She obtained her teaching credential to teach in California.)

Teaching License: Giấy phép giảng dạy, yêu cầu để giảng dạy hợp pháp tại các trường công lập hoặc tư thục.

  • Ví dụ: Để trở thành giáo viên ở đây, bạn cần phải có giấy phép giảng dạy. (To become a teacher here, you need to have a teaching license.)