VIETNAMESE

áo đi mưa

áo mưa

ENGLISH

raincoat

  
NOUN

/ˈreɪnkəʊt/

Áo đi mưa là một loại quần áo chống thấm nước, bảo vệ cơ thể khi thời tiết xấu hoặc tránh mưa. Một chiếc áo đi mưa có thể dùng thay thế chiếc ô (dù).

Ví dụ

1.

Tôi biết rằng áo đi mưa cho trẻ em làm từ len và vải gaberdine đang khan hiếm.

I am aware that children's raincoats made from wool and union gaberdine cloths are scarce.

2.

Công nhân nhà máy được cấp một cái áo đi mưa như một phần trang bị của họ.

The factory worker has a raincoat as part of his equipment.

Ghi chú

Chúng ta cùng học từ vựng về các loại áo mưa nha!

Raincoat

Áo mưa chống nước dạng dài: Một loại áo khoác dài, thường làm từ chất liệu chống nước, được mặc để bảo vệ khỏi mưa.

  • Ví dụ: "Tôi đã mang theo áo mưa chống nước dạng dài khi đi du lịch." (I brought a long waterproof raincoat when traveling.)

Poncho

Áo mưa dạng ngắn: Một loại áo khoác ngắn, cũng làm từ chất liệu chống nước, thường được mặc trong những điều kiện mưa nhẹ.

  • Áo mưa dạng tấm phủ: Một loại áo mưa làm từ một tấm vải chống nước lớn có lỗ cho đầu, không có tay áo, được dùng để bảo vệ toàn thân khỏi mưa.

    • Ví dụ: "Chúng tôi đã mua áo mưa dạng tấm phủ để dễ dàng mặc và tháo." (We bought ponchos to easily put on and take off.)