VIETNAMESE

áo gối

áo gối, vỏ gối

ENGLISH

pillowcase

  
NOUN

/ˈpɪləʊkeɪs/

pillow slip, slip

Áo gối là vỏ bọc ngoài chiếc gối.

Ví dụ

1.

Họ học cách làm áo gối thêu và khăn trải giường.

They learn to make embroidered pillowcases and bed coverings.

2.

Nệm vẫn chủ yếu dành cho các khách hàng hạng ưu tiên, nhưng gối và áo gối được cung cấp miễn phí.

Mattresses are still largely confined to the priority classes, but pillows and pillowcases are freely available.

Ghi chú

Cùng phân biệt pillow, cushion headrest nhé!

- Pillow (gối đầu): Là một loại đệm nhỏ, thường được sử dụng để đặt dưới đầu khi ngủ. Pillow thường được sử dụng trên giường hoặc trên ghế để hỗ trợ đầu và cổ.

- Cushion (đệm): Là một loại gối nhỏ hơn, thường được sử dụng để tạo sự thoải mái cho lưng và hông khi ngồi trên ghế hoặc ghế dài. Cushion có thể được trang trí hoặc được thiết kế để phù hợp với nội thất của phòng.

- Headrest (gối đỡ đầu): Là một loại gối nhỏ hoặc hỗ trợ được thiết kế để giúp hỗ trợ cho đầu khi ngồi trên ghế hoặc xe hơi. Headrest thường được gắn vào phía sau ghế và có thể được điều chỉnh để đáp ứng nhu cầu của người sử dụng. Headrest giúp giảm căng thẳng và đau đầu khi ngồi trong thời gian dài.