VIETNAMESE

áo gối

áo gối, vỏ gối

ENGLISH

pillowcase

  
NOUN

/ˈpɪləʊkeɪs/

pillow slip, slip

Áo gối là vỏ bọc ngoài chiếc gối.

Ví dụ

1.

Họ học cách làm áo gối thêu và khăn trải giường.

They learn to make embroidered pillowcases and bed coverings.

2.

Nệm vẫn chủ yếu dành cho các khách hàng hạng ưu tiên, nhưng gối và áo gối được cung cấp miễn phí.

Mattresses are still largely confined to the priority classes, but pillows and pillowcases are freely available.

Ghi chú

Cùng Dol học các từ vựng liên quan đến một số loại họa tiết dùng trên áo gối nhé:

- flowered/ floral: hình hoa

- paisley: họa tiết đường cong hình cánh hoa

- striped: kẻ sọc

- checkered: kẻ caro

- plaid: họa tiết kẻ ô (khác kẻ caro)

- solid: đồng màu