VIETNAMESE
ngành marketing
ENGLISH
marketing
/ˈmɑrkətɪŋ/
Ngành Marketing là ngành đào tạo một cách hệ thống kiến thức nền tảng về Marketing hiện đại, bao gồm các khía cạnh: nghiên cứu thị trường, xây dựng và phát triển các mối quan hệ khách hàng, thiết kế chương trình phân phối sản phẩm, tổ chức phân phối sản phẩm, định giá sản phẩm, quảng bá thương hiệu, tổ chức sự kiện...
Ví dụ
1.
Ngành marketing đã trải qua cải cách trong những năm gần đây.
Marketing has undergone a revolution in recent years.
2.
Triển vọng việc làm cho sinh viên ngành marketing rất sáng sủa.
The job prospects for marketing undergraduates are bright.
Ghi chú
Các chuyên ngành phổ biến trong kinh tế:
- marketing: tiếp thị
- business administration: quản trị kinh doanh
- finance: tài chính
- management: quản lý
- international business: kinh doanh quốc tế
- economics: kinh tế học
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết