VIETNAMESE

cái cài tóc

ENGLISH

hairpin

  
NOUN

/heəpɪn/

a hair brooch

Cái cài tóc là phụ kiện làm đẹp cho nữ, dùng để cố định và trang trí cho tóc.

Ví dụ

1.

Tôi đã bán chiếc đồng hồ để lấy tiền mua cái cài tóc cho bạn.

I sold the watch to get the money to buy a hairpin.

2.

Cô ấy không có cái cài tóc vì tóc cô ấy rất ngắn.

She has no hairpin because her hair is very short.

Ghi chú

Chúng ta cùng học từ vựng về phụ kiện và trang sức nha:

- comb: lược thẳng

- earring: khuyên tai

- hairbrush: bàn chải tóc

- hair clip: kẹp tóc

- hair tie: dây buộc tóc

- pendant: mặt dây chuyền (bằng đá quý)