VIETNAMESE

xe đẩy thức ăn

xe dọn thức ăn

ENGLISH

food trolley

  
NOUN

/fud ˈtrɑli/

Xe đẩy thức ăn là một công cụ hỗ trợ con người trong việc vận chuyển hàng hóa nặng, cồng kềnh, là một giải pháp tối ưu để giải phóng sức lao động của người công nhân.

Ví dụ

1.

Nếu bạn đang đói, chúng ta có thể ghé thăm một xe đẩy thức ăn.

If you are hungry, we can visit a food trolley.

2.

Có quá nhiều đĩa thức ăn, bạn sẽ cần một xe đẩy thức ăn.

There are way too much meals, you will need a food trolley.

Ghi chú

Có 3 từ đồng nghĩa ở tiếng Việt cho từ food: đồ ăn, thức ăn, thực phẩm.

Food vừa là danh từ đếm được (countable noun - CN) và danh từ không đếm được (uncoutable noun - UN)

  • Food (CN): món ăn = dish

Ví dụ: There were a lot of frozen foods in the refrigerator. (Có nhiều món ăn đông lạnh trong tủ lạnh.)

  • Food (UN): thực phẩm

Ví dụ: We keep frozen food in a freezer. (Chúng tôi trữ thực phẩm đông lạnh trong tủ đông.)

Chúng ta cùng học thêm một số cụm từ thông dụng với food nhé!

  • Fast food: đồ ăn nhanh

  • Food poisoning: ngộ độc thực phẩm

  • Junk food: thức ăn không tốt cho sức khỏe nói chung

  • Food pantry: khu vực ăn uống