VIETNAMESE
xe đẩy thức ăn
xe dọn thức ăn
ENGLISH
food trolley
/fud ˈtrɑli/
Xe đẩy thức ăn là một công cụ hỗ trợ con người trong việc vận chuyển hàng hóa nặng, cồng kềnh, là một giải pháp tối ưu để giải phóng sức lao động của người công nhân.
Ví dụ
1.
Nếu bạn đang đói, chúng ta có thể ghé thăm một xe đẩy thức ăn.
If you are hungry, we can visit a food trolley.
2.
Có quá nhiều đĩa thức ăn, bạn sẽ cần một xe đẩy thức ăn.
There are way too much meals, you will need a food trolley.
Ghi chú
Các điểm chung giữa các xe đẩy:
- wheel (bánh xe)
- handle (thanh cầm)
- frame (khung)
- plate (sàn đựng)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết