VIETNAMESE
áo cà sa
ENGLISH
cassock
/ˈkæsək/
monk’s robe
Áo cà sa là một loại áo dài mặc ngoài của giới tăng lữ Phật giáo, được may bằng các mảnh vải ghép lại, có hình chữ nhật dài để quấn quanh người.
Ví dụ
1.
Đức Phanxicô mặc một chiếc áo choàng bằng vải vàng, phủ trên một chiếc áo cà sa có đính đá quý bằng vàng.
Francis was dressed in a mantle of cloth of gold, which fell over a jewelled cassock of gold frieze.
2.
Yêu cầu bắt buộc là phải mặc áo cà sa, áo choàng và khăn quàng cổ khi cầu nguyện buổi sáng và buổi tối.
It is a mandatory requirement that a cassock, a surlice and a scarf shall be worn for morning and evening prayer.
Ghi chú
Chúng ta cùng học từ vựng về các loại áo trong tôn giáo nha:
Robe (áo choàng):
Ví dụ: Nhà sư mặc một chiếc áo choàng màu vàng. (The monk is wearing a yellow robe.)
Habit (tu phục):
Ví dụ: Nữ tu mặc tu phục màu đen. (The nun is wearing a black habit.)
Vestment (phục trang):
Ví dụ: Linh mục mặc phục trang lễ hội cho buổi lễ. (The priest is wearing festival vestments for the ceremony.)
Surplice (áo lễ trắng):
Ví dụ: Cậu bé hát lễ đang mặc áo lễ trắng. (The choirboy is wearing a surplice.)
Alb (áo dài trắng):
Ví dụ: Vị linh mục chuẩn bị mặc áo dài trắng cho buổi lễ. (The priest is preparing to wear an alb for the service.)
Chasuble (áo lễ):
Ví dụ: Linh mục mặc áo lễ màu đỏ trong thánh lễ. (The priest is wearing a red chasuble during the mass.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết