VIETNAMESE
học sinh trao đổi
ENGLISH
exchange student
/ɪksˈʧeɪnʤ ˈstudənt/
Học sinh trao đổi là một học sinh trung học hoặc cao đẳng đi ra nước ngoài để sống ở một đất nước mới như một phần của chương trình trao đổi. Trong khi họ đang ở trong chương trình này, họ sẽ sống với một gia đình chủ nhà và tham dự các lớp học tại trường địa phương, tất cả trong khi đắm mình trong một nền văn hóa hoàn toàn mới, có khả năng học một ngôn ngữ mới và khám phá thế giới từ một quan điểm khác.
Ví dụ
1.
Cô ấy là một học sinh trao đổi từ Bỉ.
She is an exchange student from Belgium.
2.
Mỗi năm chúng tôi chào đón khoảng 500 học sinh trao đổi từ khắp nơi trên thế giới.
Each year we welcome around 500 exchange students from all over the world.
Ghi chú
Cùng phân biệt sự khác nhau giữa hai khái niệm study abroad program và student exchange program nha!
- study abroad program (du học) chỉ chương trình dài hạn, thường bao hàm việc theo học một chương trình (đại học, sau đại học).
- student exchange program (chương trình trao đổi) chỉ chương trình ngắn hạn, mang mục đích giới thiệu chương trình đào tạo và trao đổi văn hóa.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết