VIETNAMESE
bìa carton
ENGLISH
carton sheet
/ˈkɑrtən ʃit/
Bìa carton là loại giấy được sản xuất nhằm phục vụ cho việc đóng gói sản phẩm.
Ví dụ
1.
Tôi cần bìa carton cho dự án cá nhân.
I need carton sheets for my DIY project.
2.
Thùng sữa được làm từ bìa carton.
A carton of milk is made of carton sheet.
Ghi chú
Một số từ vựng liên quan đến office facilities (cơ sở vật chất văn phòng):
- fire extinguishers (thiết bị báo cháy)
- meeting rooms (phòng họp)
- reception (lễ tân)
- cleaning service (dịch vụ vệ sinh)
- fax machine (máy fax)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết